Từ vựng: Tiếng Trung Quốc Tiếng Việt
nĭ hăo 你好
Xin chào
zăo shang hăo 早上好
Chào buổi sáng
xià wŭ hăo 下午好
Xin chào buổi chiều
wăn shàng hăo 晚上好
Xin chào buổi tối
wăn shàng hăo 晚上好
Chúc ngủ ngon
nĭ hăo ma 你好吗?
Bạn có khỏe không?
wŏ hĕn hăo xiè xie 我很好,谢谢
Tôi khỏe, cảm ơn bạn
nĭ ne 你呢?
Còn bạn?
huān yíng 欢迎
Chào mừng
jīn tiān tiān qì hĕn hăo 今天天气很好
Đó là một ngày đẹp trời
zhù nĭ yú kuài 祝你愉快
Chúc một ngày tốt đẹp
zài jiàn 再见
Tạm biệt
dāi huì jiàn 待会见
Hẹn gặp lại bạn sau
míng tiān jiàn 明天见
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
dă răo xià 打扰下
Xin lỗi (khi va vào ai đó)
yŏu shén me kĕ yĭ bāng zhù nĭ de mā 有什么可以帮助你的吗?
Tôi có thể giúp gì bạn?