Ngày khai giảng | Khóa học | Lịch học | Thời gian |
---|---|---|---|
19/12/22 | TIẾNG TRUNG, NHẬT, HÀN TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP | 18h00-19h30 | 2022-12-19 |
19/10/22 | Tiếng Trung Sơ Cấp | 18h00 20h00 | 2022-10-19 |
22/07/22 | Tiếng trung Sơ cấp | T2 - T4 - T6 | 18h00 - 20h00 |
20/05/22 | Tiếng trung Sơ cấp | T2 - T4 - T6 | 18h00 - 20h00 |
03/05/21 | Tiếng Hàn cơ bản | T2 - T4 - T6 | 18h00 - 20h00 |
10/05/21 | Tiếng Hán sơ cấp | T2 - T4 - T6 | 18h00 - 19h30 |
02/04/21 | Tiếng trung Sơ cấp | T2 - T4 - T6 | 18h30-20h00 |
26/10/20 | Tiếng anh giao tiếp | T2 - T4 - T6 | 18h00 - 19h30 |
25/10/20 | TIẾNG TRUNG SƠ CẤP | T3 - 5 - CN, GĐ A | 19h30 - 21h00 |
15/09/20 | TIẾNG TRUNG SƠ CẤP 1 | T3 - 5 - CN, GĐ A | 19h30 - 21h00 |
Ngày thi | Môn thi | Ca thi | Phòng thi |
---|---|---|---|
23/05/20 | Thi B1 đầu ra | Từ 23/5 -31/5 | ND108-ND111 |
07/12/19 | Thi B1 đầu ra | Cả ngày | 2019-11-30 |
07/12/19 | B1 đầu ra K61 | Cả ngày | ND108-ND111 |
21/09/19 | B1 đầu ra K61 | Cả ngày | GĐ Nguyễn Đăng |
27/12/16 | Tiếng Anh 3 đợt 1 | Tiết 13-15 | NĐ 109 |
Thời hạn | S.lượng | Giới tính | Độ tuổi | Ngành nghề |
---|---|---|---|---|
07/09/17 | 03 | Nữ | 19-25 | Nông nghiệp |
22/05/17 | 20 | Nữ | từ 19 - 27 | Đúc nhựa |
17/08/17 | 5 Nam 5 nữ | Nam, Nữ | từ 22 - 32 | Chế Biến Thực Phẩm |
07/09/17 | 06 | Nữ | 18-30 | Chế Biến Thực Phẩm |
07/09/17 | Nam: 01, Nữ:02 | Nam, Nữ | 19-23 | Chăn nuôi |
29/09/17 | 06 | Nữ | 19 - 26 | Làm bánh mì |
09/10/17 | 03 | Nam | 19-26 | Gia công kim loại |
30/09/17 | 03 | Nam | 19 - 28 | Cơ khí |
16/10/17 | 05 | Nữ | 19 - 28 | Giặt là |
10/10/17 | 5 | Nữ | 20-28 tuổi | Làm bánh mì |