Từ vựng: Tiếng Trung Quốc Tiếng Việt
nĭ shuō yīng yŭ mā 你说英语吗?
Bạn có nói tiếng Anh không?
shì de shuō yī diăn 是的,说一点
Có, một chút
shì 是
Vâng
bù shì 不是
Không
hĕn gāo xìng jiàn dào nĭ 很高兴见到你
Rất vui được gặp bạn
hĕn gāo xìng jiàn dào nĭ 很高兴见到你
Rất vui được gặp bạn
xiān sheng 先生
Ông
nǚ shì 女士
Bà
xiăo jiè 小姐
Cô