7. Ngữ pháp cơ bản (p2)
これは本です。
Đây là quyển sách. (Quyển sách gần người nói )
それは本です。
あれは本です。
Kia là quyển sách. ( Quyển sách xa người nói và người nghe)
それはわたしの本です。
Kia là quyển sách của tôi.
この本はわたしのです。
Quyển sách này là của tôi.
この本はだれのですか。
Quyển sách này là của ai ?
Ví dụ
これはじしょですか。
Đây có phải là quyển từ điển không?
はい、そうです。
Vâng, đúng vậy.
それはえんぴつですか。
Kia là bút chì phải không ?
いいえ、そうではありません。ボー�� �ペンです
Không phải, đây là bút bi.
それは何ですか。
Kia là cái gì vậy ?
これはライターです。
Đây là bật lửa.
それはボールペンですか、シャープ�� �ンシルですか。
Đó là bút bi hay là bút chì vậy ?
シャープペンシルです。
Đây là bút chì.
あれはだれのかばんですか。
Kia là cặp của ai vậy ?
リーさんのかばんです。
Cặp của anh Ly.
このじしょはあなたのですか。
Quyển từ điển này là của bạn phải không ?
いいえ、わたしのではありません。
Không, không phải của tôi.
この本はだれのですか。
Quyển sách này là của ai vậy ?
わたしのです。
Là của tôi.