Skip to content

100 Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng Quan Trọng

Dịch tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng là một chuyên ngành khó dịch bởi đặc thù của ngành xây dựng liên quan mật thiết tới kỹ thuật, sản xuất, cơ khí, xây dựng dân dụng, cầu đường... bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó dịch. 

Thuat Ngu Tieng Han Xay Dung

Lỗi sai phổ biến trong các bản dịch tiếng Hàn xây dựng thường là hiểu nhầm ý nghĩa thuật ngữ dẫn tới dịch sai và thường đi kèm với những hậu quả ảnh hưởng trực tiếp tới người và của. 

Do vậy, để đảm bảo được bản dịch tiếng Hàn chuẩn xác, dưới đây CIED xin chia sẻ với các bạn bảng thuật ngữ tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng nhằm phục vụ việc tra cứu và dịch thuật:

1 :건문:----- ▶ tòa nhà
2 :건설:----- ▶ xây dựng
3 :건설비:----- ▶ chi phí xây dựng
4 :가장:----- ▶ chủ gia đình
5 :가정:----- ▶ gia đình
6 :가정환경:----- ▶ hoàn cảnh gia đình
7 :개조하다:----- ▶ cải tạo
8 :개축:----- ▶ xây dựng sửa chữa
9 :거실:----- ▶ phòng khách
10 :거주자:----- ▶ người cư trú
11 :거주지:----- ▶ nơi cư trú
12 :거주하다:----- ▶ cư trú
13 :거처:----- ▶ ở , lưu trú
14 :건넌방:----- ▶ phòng bên cạnh
15 :가구디자인:----- ▶ thiết kế nội thất
16 :가구배치:----- ▶ bố trí đồ gia dụng
17 :가옥:----- ▶ nhà riêng , nhà ở ( nói chung )
18 :건설업체:----- ▶ doanh nghiệp xây dựng
19 :건설하다:----- ▶ xây dựng
20 :건축:----- ▶ kiến trúc
21 :건축가:----- ▶ kiến trúc sư
22 :건축기사:----- ▶ thợ kiến trúc
23 :건축물:----- ▶ toàn nhà
24 :건축설계사:----- ▶ kiến trúc sư
25 :건축양식:----- ▶ mẫu kiến trúc
26 :건축하다:----- ▶ kiến trúc
27 :건축현장:----- ▶ hiện trường xây dựng
28 :건평:----- ▶ diện tích xây dựng tính theo pyong ( =3.3m )
29 :게시판:----- ▶ bảng thông báo
30 :경로당:----- ▶ hội quán bô lão , trại dưỡng lão
31 :경보기:----- ▶ còi báo hiệu
32 :경치:----- ▶ cảnh trí
33 :계단:----- ▶ cầu thang . bậc thang
34 :고아원:----- ▶ cô nhi viện
35 :고을:----- ▶ huyện
36 :고장:----- ▶ huyện , quận
37 :그층빌딩:----- ▶ chung cư cao tầng
38 :고치다:----- ▶ sửa chữa
39 :곳간:----- ▶ nhà kho
40 :공공건물:----- ▶ tòa nhà công cộng
41 :공구:----- ▶ công cụ
42 :공기청정기:----- ▶ máy lọc không khí
43 :공동의식:----- ▶ ý thức chung
44 :공동주택:----- ▶ nhà ở chung , nhà ở công cộng
45 :공부방:----- ▶ phòng học
46 :공사:----- ▶ công trình
47 :공사장:----- ▶ hiện trường công trình
48 :공사판:----- ▶ hiện trường công trình
49 :공인중개사:----- ▶ văn phòng môi giới có phép
50 :과도:----- ▶ dao cắt trái cây
5/5 (2 bầu chọn)