Từ vựng: Tiếng Trung Quốc Tiếng Việt
qĭng màn yī diăn shuō 请慢一点说
Nói chậm
wŏ bù míng bái 我不明白
Tôi không hiểu
nĭ míng bai mā 你明白吗?
Bạn có hiểu không?
dāng rán 当然
Chắc chắn
qĭng chóng fù yī biàn 请重复一遍
Vui lòng nhắc lại
zài yī cì 再一次
Một lần nữa
zhú zì de 逐字的
Từng từ một
màn yī diăn 慢一点
Chậm rãi
nĭ zĕn me shuō 你怎么说?
Bạn nói như thế nào?
nà ge shì shén me yì si 那个是什么意思?
Nó có nghĩa là gì?
nĭ shuō shén me 你说什么?
Bạn đã nói gì?
nĭ yŏu wèn tí mā 你有问题吗?
Bạn có câu hỏi không?