9. Ngữ pháp cơ bản (p4)
1. Cách nói giờ, phút:
今、 4時 です。
Bây giờ là 4 giờ.
2. Câu có sử dụng động từ:
私は 8時はん から 5時はん まで 働きます。
Tôi làm việc từ 8 giờ rưỡi đến năm giờ rưỡi.
きょう、11時に ねます。
Hôm nay, tôi ngủ lúc 11 giờ.
3. Cách chia động từ:
Thời hiện tại, tương lai
Thể khẳng định おき ます
Thể phủ định おき ません
Thời quá khứ
Khẳng định おき ました
Phủ định quá khứ おき ません でした
Ví dụ:
今 何時 ですか?
Bây giờ là mấy giờ?
今 6時 です。
Bây giờ là 6 giờ.
ハノイは 今、午後 4時はん です� ��
Hà Nội, bây giờ là 4 giờ rưỡi chiều.
ゆうびんきょくは 7時から 5時�� �で です。
Bưu điện làm việc từ 7 giờ đến 5 giờ.
としょかんの 休みは 土曜日と �� �曜日 です。
Thư viện nghỉ thứ 7 và chủ nhật.
毎朝、何時に べんきょう します�� �。
Mỗi sáng, bạn học lúc mấy giờ?
7時に べんきょう します。
Tôi học lúc 7 giờ.
きのう、はたらき ました か。
Hôm qua, bạn có làm việc không?
いいえ、はたらき ません でした�� �
Không, tôi không làm việc.
Hội thoại:
すみません、がっこうの としょか�� � は なんじ から なんじ まで� ��ですか。
Xin lỗi, cho tôi hỏi, thư viện của trường mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ ạ?
7時から 6時まで ですよ。
Thư viện mở cửa từ 7 giờ đến 6 giờ.
やすみは なんようび ですか。
Ngày nghỉ là thứ mấy ạ?
かようび です。
Ngày nghỉ là thứ 3.
どうも ありがとう ございました�� �
Cảm ơn bạn nhiều.