Skip to content

Học tiếng Nhật cơ bản cho người mới bắt đầu – Bài 11

13. Từ vựng cơ bản

1. これ:cái này
2. それ:cái đó
3. あれ:cái kia
4. どれ:cái nào
5. ほん:sách
6. じしょ:từ điển
7. ざっし:tập chí
8. しんぶん:báo
9. ノート:tập học
10. てちょう:sổ tay
11. めいし:danh thiếp
12. カード:thẻ
13. テレホンカード:thẻ điện thoại
14. えんぴつ:viết chì
15. ボールペン:viết bi
16. かぎ:chìa khóa
17. とけい;đồng hồ
18. かさ:cây dù
19. かばん:cái cặp
1. おく:đặt , để
2. ねる;ngủ
3. はたらく:làm việc
4. やすむ:nghỉ ngơi
5. べんきょうする:học tập
6. おわる:kết thúc
7. デパート:thương xá
8. ぎんこう:ngân hàng
9. ゆうびんきょく:bưu điện
10. としょかん:thư viện
11. びじゅつかん:triễn lãm
12. いま:bây giờ
13. はん:phân nửa
14. なんじ:mấy giờ
15. なんぷん:mấy phúc
16. ごぜん:buổi sáng
17. ごご:buổi chiều
18. あさ:sáng
19. ひる:buổi trưa
20. ばん:buổi tối
21. よる:buổi tối
22. おととい;hôm kia
23. きのう:hôm qua
24. あした:ngày mai
25. あさって:ngày mốt
26. けさ:sáng nay
27. こんばん:tối nay
28. やすみ:nghỉ
29. ひるやすみ:nghỉ trưa
30. まいあさ:mỗi sáng
31. まいばん:mỗi tối
32. まいにち:mỗi ngày
33. まいしゅ:mỗi tuần
34. まいげつ:mỗi tháng
35. まいねん:mỗi năm

Thứ:_ようび:
1. げつようび:thứ hai
2. かようび:thứ ba
3. すいようび:thứ tư
4. もくようび:thứ năm
5. きんようび:thứ sáu
6. どようび:thứ bảy
7. にちようび:chủ nhật

Ngày :にち
1. ついたち:mùng 1
2. ふつか:mùng 2
3. みっか:mùng 3
4. よっか:mùng 4
5. いつか:mùng 5
6. むいか:mùng 6
7. なのか:mùng 7
8. ようか:mùng 8
9. ここのか:mùng 9
10. とおか:mùng 10
11. じゅうよっか:ngày 14
12. はつか:ngày20
13. にじゅうよっか:ngày 24

alt

Tháng :がつ
1. いちがつ:tháng 1
2. にがつ:tháng 2
3. さんがつ:tháng 3
4. しがつ:tháng 4
5. ごがつ:tháng 5
6. ろくがつ:tháng 6
7. しちがつ:tháng 7
8. はちがつ:tháng 8
9. くがつ:tháng 9
10. じゅうがつ:tháng 10
11. じゅういちがつ:tháng 11
12. じゅうにがつ:tháng 12

Giờ:じ
1. いちじ;một giờ
2. にじ:hai giờ
3. さんじ:ba giờ
4. よじ:bốn giờ
5. ごじ:năm giờ
6. ろくじ:sáu giờ
7. しちじ:bảy giờ
8. はちじ:tám giờ
9. くじ:chín giờ
10. じゅうじ:mười giờ
11. じゅういちじ:mười một giờ
12. じゅうにじ:mười hai giờ

Phút :ぷん;
1. いっぷん:một phút
2. にふん:hai phút
3. さんぶん:ba phút
4. よんふん:bốn phút
5. ごふん:năm phút
6. ろっぷん:sáu phút
7. ななふん:bảy phút
8. はっぷん:tám phút
9. きゅうふん:chín phút
10. じゅっぷん:mười phút
11. にじゅっぷん:hai mười phút
12. さんじゅっぷん:ba mười phút

4/5 (5 bầu chọn)